A5 Family !
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

A5 Family !

Home of A5 !
 
Trang ChínhTrang Chính  Tìm kiếmTìm kiếm  Latest imagesLatest images  Đăng kýĐăng ký  Đăng Nhập  

 

 Thuật ngữ toán trong tiếng Anh

Go down 
Tác giảThông điệp
Ghoul_atheaven
Học sinh
Học sinh
Ghoul_atheaven


Tổng số bài gửi : 35
Join date : 23/01/2008
Age : 30
Đến từ : »--»(¯`·.(¯`·other planet!·´¯).·´¯)«--«

Thuật ngữ toán trong tiếng Anh Empty
Bài gửiTiêu đề: Thuật ngữ toán trong tiếng Anh   Thuật ngữ toán trong tiếng Anh EmptySun Jan 27, 2008 5:35 am

A

-abelian: có tính giao hoán
-adjoint : liên hợp
-algebra: đại số
-amenable:
-analysis: giải tích
-atlas:

B

-basis: cơ sở

C

-category:
-chain rule: luật lấy đạo hàm hàm hợp
-closed: đóng
-co-derivative:
-commutative: giao hoán
-compact:
-complex: số phức
-conjugate:
-coordinates:tọa độ
-counterpart:
-cylinder: trụ

D

-derivative: đạo hàm
-differential: vi phân
-diffusion:
-dilation:
-domain: nguồn
-dominated convergence theorem: định lý hội tụ bị chặn
-dissipative:
-distribution: phân bố
-dual (space):

E

-eigenfunction:
-eigenvalue:
-equation: phương trình
-evolution:
-extension map:

F

- field: trường
- functional: phiếm hàm

G

-group: nhóm

H

-harmonic: điều hòa
-homeomorphism:
-homotopy:

I

-imaginary: phần ảo
-induction: quy nạp
-inequality: bất đẳng thức
-injective: đơn ánh
-integer: số tự nhiên
-integral: tích phân

J

-juxtaposition : phép đặt cạnh nhau

K

L

- linear : tuyến tính

M

-manifold : đa tạp
-minus: dấu trừ
-monotone convergence theorem: định lý hội tụ đơn điệu

N

-nilpotent:
-nonlinear: phi tuyến

O

-operator: toán tử
-optimization: tối ưu hóa
-orthogonal: trực giao
-orthonormal:trực chuẩn

P

-perpendicular (to): vuông góc với
-pre-normal cone:
-projection: phép chiếu

Q

-quadratic: bình phương

R

-recursive: đệ quy
-residue:
-regular behavior:
-ring: vành
-rotation: phép quay

S

-scale:
-set: tập hợp
-shift:
-singleton:
-smooth: trơn
-space: không gian
-sphere: cầu
-symmetric: đối xứng

T

-topology:
-transformation: phép biến đổi
-triangle: tam giac

U

-unitary

V

vector:

W

-wave: sóng
-wavelet: sóng nhỏ

X

Y

Z
định lý hội tụ bị chặn: dominated convergence theorem
định lý hội tụ đơn điệu: monotone convergence theorem
luật lấy đạo hàm hàm hợp: chain rule
định lý Pitago: Pythagorean theorem
toạ độ Đề-các: Cartesian coordinates
tọa độ cầu: spherical coordinates
tọa độ trụ: cylindrical coordinates
bất đẳng thức tam giác: triangle inequality
orthogonal to, perpendicular to: vuông góc với
orthonormal: trực chuẩn
(Có mấy cái ko ghi vì ko bik, với lại cái này cũng từ mạng lấy về thui)
Về Đầu Trang Go down
 
Thuật ngữ toán trong tiếng Anh
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Toán trong thơ
» Thủ thuật Powerpoint
» Thuật ngữ noob

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
A5 Family ! :: A5 học hành :: Toán-
Chuyển đến