A
-abelian: có tính giao hoán
-adjoint : liên hợp
-algebra: đại số
-amenable:
-analysis: giải tích
-atlas:
B
-basis: cơ sở
C
-category:
-chain rule: luật lấy đạo hàm hàm hợp
-closed: đóng
-co-derivative:
-commutative: giao hoán
-compact:
-complex: số phức
-conjugate:
-coordinates:tọa độ
-counterpart:
-cylinder: trụ
D
-derivative: đạo hàm
-differential: vi phân
-diffusion:
-dilation:
-domain: nguồn
-dominated convergence theorem: định lý hội tụ bị chặn
-dissipative:
-distribution: phân bố
-dual (space):
E
-eigenfunction:
-eigenvalue:
-equation: phương trình
-evolution:
-extension map:
F
- field: trường
- functional: phiếm hàm
G
-group: nhóm
H
-harmonic: điều hòa
-homeomorphism:
-homotopy:
I
-imaginary: phần ảo
-induction: quy nạp
-inequality: bất đẳng thức
-injective: đơn ánh
-integer: số tự nhiên
-integral: tích phân
J
-juxtaposition : phép đặt cạnh nhau
K
L
- linear : tuyến tính
M
-manifold : đa tạp
-minus: dấu trừ
-monotone convergence theorem: định lý hội tụ đơn điệu
N
-nilpotent:
-nonlinear: phi tuyến
O
-operator: toán tử
-optimization: tối ưu hóa
-orthogonal: trực giao
-orthonormal:trực chuẩn
P
-perpendicular (to): vuông góc với
-pre-normal cone:
-projection: phép chiếu
Q
-quadratic: bình phương
R
-recursive: đệ quy
-residue:
-regular behavior:
-ring: vành
-rotation: phép quay
S
-scale:
-set: tập hợp
-shift:
-singleton:
-smooth: trơn
-space: không gian
-sphere: cầu
-symmetric: đối xứng
T
-topology:
-transformation: phép biến đổi
-triangle: tam giac
U
-unitary
V
vector:
W
-wave: sóng
-wavelet: sóng nhỏ
X
Y
Z
định lý hội tụ bị chặn: dominated convergence theorem
định lý hội tụ đơn điệu: monotone convergence theorem
luật lấy đạo hàm hàm hợp: chain rule
định lý Pitago: Pythagorean theorem
toạ độ Đề-các: Cartesian coordinates
tọa độ cầu: spherical coordinates
tọa độ trụ: cylindrical coordinates
bất đẳng thức tam giác: triangle inequality
orthogonal to, perpendicular to: vuông góc với
orthonormal: trực chuẩn
(Có mấy cái ko ghi vì ko bik, với lại cái này cũng từ mạng lấy về thui)